Thành Phố: CASPER, WY - Mã Bưu
CASPER Mã ZIP là 82601, 82602, 82604, v.v. Trang này chứa CASPER danh sách Mã ZIP 9 chữ số, CASPER dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và CASPER địa chỉ ngẫu nhiên.
CASPER Mã Bưu
CASPER Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho CASPER, Wyoming là gì? Dưới đây là danh sách CASPER ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | CASPER ĐịA Chỉ |
---|---|
82601-1000 | 1133 N WOLCOTT ST, CASPER, WY |
82601-1000 | 1133 N WOLCOTT ST SPC 1 (From 1 To 4 Both of Odd and Even), CASPER, WY |
82601-1001 | 600 (From 600 To 698 Even) E K ST, CASPER, WY |
82601-1003 | 1101 (From 1101 To 1199 Odd) N GRANT ST, CASPER, WY |
82601-1004 | 1201 (From 1201 To 1299 Odd) N GRANT ST, CASPER, WY |
82601-1005 | 1200 (From 1200 To 1298 Even) N GRANT ST, CASPER, WY |
82601-1007 | 1100 (From 1100 To 1198 Even) N PARK ST, CASPER, WY |
82601-1010 | 101 (From 101 To 199 Odd) E K ST, CASPER, WY |
82601-1011 | 100 (From 100 To 198 Even) E K ST, CASPER, WY |
82601-1012 | 201 (From 201 To 225 Odd) E K ST, CASPER, WY |
- Trang 1
- ››
CASPER Bưu điện
CASPER có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
DOWNTOWN CASPER | 150 E B ST LBBY | CASPER | 307-266-4034 | 82601-9998 |
CASPER | 411 N FOREST DR | CASPER | 307-266-4034 | 82609-9998 |
CASPER Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CASPER, Wyoming. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
WY - Wyoming-
Quận:
CountyFIPS: 56025 - Natrona County Tên Thành Phố:
CASPER- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong CASPER
CASPER Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
CASPER Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của CASPER vào năm 2010 và 2020.
- ·CASPER Dân Số 2020: 55,293
- ·CASPER Dân Số 2010: 55,256
CASPER viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của CASPER - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
VETRANS MEMORIAL MUSEUM | 3740 JOURGENSEN AVE | CASPER | WY | 82604 | (307) 472-1857 |
WERNER WILDLIFE MUSEUM | 405 W 15TH ST | CASPER | WY | 82601 | (307) 235-2108 |
WAR BIRDS MUSEUM | 8220 FULLER ST | CASPER | WY | 82604 | (307) 259-5910 |
FORT CASPAR MUSEUM | 4001 FORT CASPAR ROAD | CASPER | WY | 82604 | (307) 235-8462 |
CASPER PLANETARIUM | 904 N POPLAR ST | CASPER | WY | 82601 | (307) 577-0310 |
FORT CASPAR MUSEUM ASSOCIATION | 4001 FORT CASPAR RD | CASPER | WY | 82604 | |
NICOLAYSEN ART MUSEUM | 400 E COLLINS DR | CASPER | WY | 82601-2815 | (307) 235-5247 |
NATIONAL HISTORIC TRAILS CENTER FOUNDATION | 1501 N POPLAR ST | CASPER | WY | 82601 | (307) 261-7700 |
MASONIC MUSEUMS OF WYOMING | PO BOX 574 | CASPER | WY | 82602-0574 | |
WYOMING ARTIST COMPANY | 232 E 2ND ST | CASPER | WY | 82601-2539 | (307) 577-0965 |
TATE GEOLOGICAL MUSEUM | 125 COLLEGE DRIVE | CASPER | WY | 82601-4612 | (307) 268-2110 |
GOODSTEIN ART GALLERY | 125 COLLEGE DR | CASPER | WY | 82601 | (307) 268-2100 |
CASPER Thư viện
Đây là danh sách các trang của CASPER - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
NATRONA COUNTY LIBRARY SYSTEM | 307 EAST 2ND ST | CASPER | WY | 82601 | (307) 237-4935 |
NATRONA COUNTY PUBLIC LIBRARY | 307 EAST 2ND | CASPER | WY | 82601 | (307) 237-4935 |
NATRONA COUNTY PUBLIC LIBRARY - BOOKMOBILE | 307 EAST 2ND | CASPER | WY | 82601 | (307) 237-4935 |
CASPER Trường học
Đây là danh sách các trang của CASPER - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Bar Nunn Elementary | 100 Siebke Drive | Casper | Wyoming | PK-6 | 82601 |
C Y Junior High School | 2211 Essex | Casper | Wyoming | 7-9 | 82604 |
Casper Classical Academy | 970 N. Glenn Road | Casper | Wyoming | 7-9 | 82604 |
Centennial Junior High School | 1421 South Waterford | Casper | Wyoming | 7-9 | 82609 |
Crest Hill Elementary | 4445 South Poplar | Casper | Wyoming | KG-6 | 82601 |
Dean Morgan Junior High School | 1440 South Elm | Casper | Wyoming | 7-9 | 82601 |
East Junior High School | 900 S Beverly | Casper | Wyoming | PK-6 | 82609 |
Fairdale Elementary | 1400 South Fairdale Avenue | Casper | Wyoming | KG-6 | 82601 |
Ft Casper Academy | 2000 Casper Avenue | Casper | Wyoming | 82604 | |
Garfield Elementary | 1927 S Walnut | Casper | Wyoming | 82601 | |
Grant Elementary | 1536 Oakcrest Avenue | Casper | Wyoming | PK-6 | 82601 |
Jefferson Elementary | 522 South Jefferson | Casper | Wyoming | PK-6 | 82601 |
Kelly Walsh High School | 3500 East 12th | Casper | Wyoming | 9-12 | 82609 |
Manor Heights Elementary | 3201 East 15th Street | Casper | Wyoming | KG-6 | 82609 |
Mckinley Elementary | 1217 West 14th | Casper | Wyoming | PK-6 | 82604 |
Mountain View Elementary | 400 North Third | Casper | Wyoming | PK-6 | 82604 |
Natrona County High School | 930 South Elm | Casper | Wyoming | 10-12 | 82601 |
North Casper Elementary | 1014 Glenarm | Casper | Wyoming | PK-6 | 82601 |
Oregon Trail Elementary | 6332 Buckboard Road | Casper | Wyoming | KG-6 | 82604 |
Paradise Valley Elementary | 22 Magnolia | Casper | Wyoming | PK-6 | 82604 |
Park Elementary | 140 West 9th | Casper | Wyoming | KG-6 | 82601 |
Pineview Elementary | 639 Payne Avenue | Casper | Wyoming | KG-6 | 82609 |
Poison Spider Elementary | 6150 Raderville Route | Casper | Wyoming | KG-8 | 82604 |
Red Creek Elementary | 5818 Bates Creek Route | Casper | Wyoming | KG-6 | 82604 |
Roosevelt High School | 140 East K Street | Casper | Wyoming | 7-12 | 82601 |
Sagewood Elementary | 2451 Shattuck Street | Casper | Wyoming | PK-6 | 82601 |
Southridge Elementary | 1600 West 29th | Casper | Wyoming | KG-6 | 82604 |
University Park Elementary | 600 North Huber Drive | Casper | Wyoming | PK-6 | 82609 |
Verda James Elementary | 701 Carriage Lane | Casper | Wyoming | KG-6 | 82609 |
Westwood Elementary | 2300 Bellaire Drive | Casper | Wyoming | PK-6 | 82604 |
Willard Elementary | 129 North Elk | Casper | Wyoming | PK-6 | 82601 |
Woods Learning Center | 500 South Walsh | Casper | Wyoming | KG-8 | 82609 |
Viết bình luận